chống đối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chống đối+
- To oppose, to be hostile to
- thực hành chuyên chính với kẻ chống đối chế độ
to enforce dictatorship against those who oppose the regime
- phần tử chống đối
the hostile elements
- thực hành chuyên chính với kẻ chống đối chế độ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chống đối"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chống đối":
chẳng ai chẳng chi chẳng gì chẳng hề gì chông gai chống chỏi chống chọi chuồng xí chứng chỉ chướng khí
Lượt xem: 569